Loại đầu ra | Hai |
---|---|
Điện áp định mức Ue | 220V (2p), 380V (3p hoặc 4p) |
Khung mô hình | 100A/160A/250A/630A/1000A/1250A/2000A/2500A/3000A |
Tần số | 50/60hz |
Điện áp điều khiển | Máy phát điện 180V~270V, thường là 220V/230V |
Loại | Công tắc chuyển đổi tự động tích hợp |
---|---|
người Ba Lan | 3P/4P |
Loại đầu ra | Hai |
Điện áp định mức Ue | 220V (2p), 380V (3p hoặc 4p) |
Khung mô hình | 100A/160A/250A/630A/1000A/1250A/2000A/2500A/3000A |
Loại | Công tắc chuyển đổi tự động tích hợp |
---|---|
người Ba Lan | 3P/4P |
Loại đầu ra | Hai |
Điện áp định mức Ue | 220V (2p), 380V (3p hoặc 4p) |
Khung mô hình | 100A/160A/250A/630A/1000A/1250A/2000A/2500A/3000A |
Loại | Công tắc chuyển đổi tự động tích hợp |
---|---|
người Ba Lan | 3P/4P |
Loại đầu ra | Hai |
Điện áp định mức Ue | 220V (2p), 380V (3p hoặc 4p) |
Khung mô hình | 100A/160A/250A/630A/1000A/1250A/2000A/2500A/3000A |
Mô hình NO. | GD-RT |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | GD-RA |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Mô hình NO. | GD-KT |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | DÒNG E-15 |
---|---|
Biểu mẫu | Được đóng gói đầy đủ |
điện áp hoạt động | Điện áp thấp |
Kích thước | 1 đơn vị |
Phạm vi ứng dụng | nhà máy điện |
Mô hình NO. | GD-GT |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | GD-WS |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nắp cầu dao |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Kiểm soát giá đỡ trên |