Mô hình NO. | GD-KCB |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | GD-KC |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
---|---|
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Kích thước | 200mm*125mm*75mm |
Mô hình NO. | GD-ZL |
---|---|
Chức năng | Khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | GD-FB |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | DÒNG E-15 |
---|---|
Nguyên tắc | điện dung |
Ứng dụng | Thiết bị gia dụng, Điện tử, Chiếu sáng, Công nghiệp, Căn hộ/Biệt thự, Nút khởi động |
Loại | Tốc độ đơn |
Số công tắc | Công tắc đa điều khiển |
Mô hình NO. | DÒNG E-110 |
---|---|
Số công tắc | Công tắc đa điều khiển |
Cấu trúc | Loại tích hợp nguồn điện |
Sử dụng | Nút điều khiển, Nút khởi động, Công tắc điều khiển, Dừng khẩn cấp, Tốc độ đơn |
Tốt bụng | Công tắc bật tắt một cực |
Mô hình NO. | DÒNG E-115 |
---|---|
Lý thuyết | Đồng hồ điện tử |
Kết nối đồng hồ đo điện | Phần cuối |
Tín hiệu đo được | Đỉnh xung |
Loại | Đồng hồ điện |
Mô hình NO. | DÒNG E-115 |
---|---|
Lý thuyết | Đồng hồ điện tử |
Kết nối đồng hồ đo điện | Phần cuối |
Tín hiệu đo được | Đỉnh xung |
Loại | Đồng hồ điện |
Mô hình NO. | DÒNG E-115 |
---|---|
Lý thuyết | Đồng hồ điện tử |
Kết nối đồng hồ đo điện | Phần cuối |
Tín hiệu đo được | Đỉnh xung |
Loại | Đồng hồ điện |