Vật liệu dây dẫn | Đồng |
---|---|
Chất liệu vỏ bọc | PVC |
Vật liệu cách nhiệt | PVC |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
---|---|
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Điện áp | 450/750V |
Nhạc trưởng | Đồng thiếc; CCC; CCA; Đồng nguyên chất |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
---|---|
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Điện áp | 450/750V |
Nhạc trưởng | Đồng thiếc; CCC; CCA; Đồng nguyên chất |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
---|---|
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Điện áp | 450/750V |
Nhạc trưởng | Đồng thiếc; CCC; CCA; Đồng nguyên chất |
Vật liệu dây dẫn | Nhôm |
---|---|
Chất liệu vỏ bọc | Liên kết chéo |
Vật liệu cách nhiệt | PVC |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
---|---|
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Điện áp | 450/750V |
Nhạc trưởng | Đồng thiếc; CCC; CCA; Đồng nguyên chất |
Hình dạng vật liệu | dây tròn |
---|---|
Phạm vi áp dụng | dây tròn |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Điện áp | 450/750V |
Nhạc trưởng | Đồng thiếc; CCC; CCA; Đồng nguyên chất |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |