Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |
Vật liệu | Vật gốm |
---|---|
Khả năng phá vỡ định mức | 50kA |
Điện áp định số | 1500VDC |
Lớp điều hành | Cầu chì Gpv |
Mô hình | Cầu chì DC Solar PV |
vật liệu lõi dây | Dây đóng hộp |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | DC: 1.5V AC: 1.0/1.0kv |
Chống khí hậu | Chống nắng |
Tên mặt hàng | Cáp điện năng lượng mặt trời PV |
Kiểm tra điện áp trên cáp hoàn thiện | AC: 6.5kv DC: 15kv, 5 phút |
vật liệu lõi dây | Dây đóng hộp |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | DC: 1.5V AC: 1.0/1.0kv |
Chống khí hậu | Chống nắng |
Tên mặt hàng | Cáp điện năng lượng mặt trời PV |
Kiểm tra điện áp trên cáp hoàn thiện | AC: 6.5kv DC: 15kv, 5 phút |
Điện áp định số | 1500VDC |
---|---|
Lớp điều hành | Giá đỡ cầu chì Gpv |
Chức năng | Bảo vệ quá dòng |
Mô hình | Giá đỡ cầu chì năng lượng mặt trời PV |
Hiện tại | 30A/50A |
Điện áp định số | 1500VDC |
---|---|
Lớp điều hành | Giá đỡ cầu chì Gpv |
Chức năng | Bảo vệ quá dòng |
Mô hình | Giá đỡ cầu chì năng lượng mặt trời PV |
Hiện tại | 30A/50A |
Điện áp định số | 1500VDC |
---|---|
Lớp điều hành | Giá đỡ cầu chì Gpv |
Chức năng | Bảo vệ quá dòng |
Mô hình | Giá đỡ cầu chì năng lượng mặt trời PV |
Hiện tại | 30A/50A |
kỹ thuật | sơn mờ |
---|---|
Thời gian chiếu sáng | 10-20h |
loại tế bào | Pin Lithium LifePO4 |
Thời gian sạc (H) | 4-5h |
Sử dụng | Vườn, Đường phố |
kỹ thuật | sơn mờ |
---|---|
Thời gian chiếu sáng | 10-20h |
loại tế bào | Pin Lithium LifePO4 |
Thời gian sạc (H) | 4-5h |
Sử dụng | Vườn, Đường phố |