Vật liệu | Gốm, Đồng hoặc Bạc |
---|---|
Khả năng phá vỡ định mức | 30kA |
Điện áp định số | 1500VDC |
Lớp điều hành | Cầu chì Gpv |
Chức năng | Bảo vệ quá dòng |
Hiện tại | 63A/100A/125A/160A/175A/200A/250A/300A |
---|---|
Vật liệu | Gốm Đồng hoặc Bạc |
Lớp hoạt động | thực tế tăng cường |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | lên đến 800A |
Hiện tại | 63A/100A/125A/160A/175A/200A/250A/300A |
---|---|
Vật liệu | Gốm Đồng hoặc Bạc |
Lớp hoạt động | thực tế tăng cường |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | lên đến 800A |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |
Tiêu chuẩn | CE |
---|---|
Vật liệu | Vật gốm |
Khả năng phá vỡ định mức | 20kA |
Điện áp định số | 1500VDC |
Lớp điều hành | Cầu chì Gpv |
Điện áp định số | 380V-1000V |
---|---|
Hiện tại | 32-1000A |
Phá vỡ | 100kA |
Vật liệu | Gốm sứ, Bạc |
Lớp hoạt động | thực tế tăng cường |
Loại | Giá đỡ cầu chì tự động |
---|---|
Hình dạng | hình vuông |
Kích thước của cầu chì | Giá đỡ cầu chì Trumpet |
Hình thức lắp đặt | Người giữ mảnh bảo hiểm |
Bảo vệ môi trương | Giá đỡ cầu chì bảo vệ môi trường |
Điện áp định số | Điện áp xoay chiều 690V |
---|---|
Hiện tại | 10A/15A/20A/25A/32A |
Vật liệu | Gốm Đồng hoặc Bạc |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | lên đến 32A |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |
Tiêu chuẩn thực thi | tiêu chuẩn quốc gia |
---|---|
Thương hiệu | Thương hiệu Vàng hay Thương hiệu Trung bình hay Thương hiệu Khách hàng |
Mô hình NO. | Gstp-25 |
Tiêu chuẩn | Chứng chỉ CE&TUV chất lượng cao |
Hiện tại | 1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 32A |