Số cực | 2p 4p |
---|---|
nối đất | Mặt đất đơn |
Chạy | Cắm vào |
chuyển đổi chế độ | Ném biên đơn |
Cấu trúc hoạt động | Thủ công |
Phạm vi ứng dụng | Sử dụng tại nhà và sử dụng ngoài trời |
---|---|
Vật liệu vỏ | PC và ABS chống cháy |
Lớp bảo vệ vỏ | IP65 |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo gắn trên bề mặt |
Mô hình NO. | DÒNG E-15 |
---|---|
Phạm vi ứng dụng | Sử dụng tại nhà và sử dụng ngoài trời |
Vật liệu vỏ | PC và ABS chống cháy |
Lớp bảo vệ vỏ | IP65 |
Thương hiệu | Công nghiệp |
Biểu mẫu | Được đóng gói đầy đủ |
---|---|
điện áp hoạt động | Điện áp thấp |
Kích thước | 600*585*100mm |
Phạm vi ứng dụng | Sử dụng tại nhà và ngoài trời |
Vật liệu vỏ | Nhựa |
Biểu mẫu | Được đóng gói đầy đủ |
---|---|
điện áp hoạt động | Điện áp thấp |
Kích thước | 1. 2. 4. 6. 8. 10. 12. 18 cách |
Phạm vi ứng dụng | Sử dụng tại nhà và sử dụng ngoài trời |
Vật liệu vỏ | PC và ABS chống cháy |
Biểu mẫu | Được đóng gói đầy đủ |
---|---|
điện áp hoạt động | Điện áp thấp |
Kích thước | 1. 2. 4. 6. 8. 10. 12. 18.26 cách |
Phạm vi ứng dụng | Sử dụng tại nhà và sử dụng ngoài trời |
Vật liệu vỏ | PC và ABS chống cháy |
Biểu mẫu | Được đóng gói đầy đủ |
---|---|
điện áp hoạt động | Điện áp thấp |
Kích thước | 1. 2. 4. 6. 8. 10. 12. 18.26 cách |
Phạm vi ứng dụng | Sử dụng tại nhà và sử dụng ngoài trời |
Vật liệu vỏ | PC và ABS chống cháy |
Mô hình NO. | GD-RT |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Mô hình NO. | GD-RA |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Mô hình NO. | GD-KCB |
---|---|
Chức năng | Chống nước, chống bụi, chống gỉ |
Từ khóa | Hộp nối cáp |
Ứng dụng | Điện công nghiệp |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |