Chi tiết vật liệu | Đồng đỏ và PVC chống cháy |
---|---|
Tính cách | Bảo vệ môi trương |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | Chốt nĩa C45 1p 2p 3p 4p |
Thương hiệu | Golden Electric hoặc Tùy chỉnh |
Chi tiết vật liệu | Đồng đỏ và PVC chống cháy |
---|---|
Tính cách | Bảo vệ môi trương |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | Chốt nĩa C45 1p 2p 3p 4p |
Thương hiệu | Golden Electric hoặc Tùy chỉnh |
Chi tiết vật liệu | Đồng đỏ và PVC chống cháy |
---|---|
Tính cách | Bảo vệ môi trương |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | Chốt nĩa C45 1p 2p 3p 4p |
Thương hiệu | Golden Electric hoặc Tùy chỉnh |
Chi tiết vật liệu | Đồng đỏ và PVC chống cháy |
---|---|
Tính cách | Bảo vệ môi trương |
Gói vận chuyển | Thẻ tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thông số kỹ thuật | Chốt nĩa C45 1p 2p 3p 4p |
Thương hiệu | Golden Electric hoặc Tùy chỉnh |
Kích thước khả năng chịu lực | 100KN |
---|---|
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Thương hiệu | Điện Vàng/OEM |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+140 |
Chất liệu của sản phẩm | Hợp chất đúc cành cây (BMC) SMC |
Kích thước khả năng chịu lực | 100KN |
---|---|
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Thương hiệu | Điện Vàng/OEM |
Mô hình NO. | EL-6m |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+140 |
Kích thước khả năng chịu lực | 100KN |
---|---|
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Thương hiệu | Điện Vàng/OEM |
Mô hình NO. | EL-6m |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+140 |
Kích thước khả năng chịu lực | 100KN |
---|---|
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Thương hiệu | Điện Vàng/OEM |
Mô hình NO. | EL-6m |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+140 |
Kích thước khả năng chịu lực | 100KN |
---|---|
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Thương hiệu | Điện Vàng/OEM |
Mô hình NO. | Mns-6m |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+140 |
Kích thước khả năng chịu lực | 100KN |
---|---|
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Thương hiệu | Điện Vàng/OEM |
Mô hình NO. | Mns-6m |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+140 |